Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập và cạnh tranh gay gắt, việc xây dựng và bảo vệ tài sản trí tuệ là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mỗi doanh nghiệp. Tuy nhiên, một trong những nhầm lẫn phổ biến nhất mà các nhà quản lý thường gặp phải là sự thiếu rõ ràng trong việc phân biệt nhãn hiệu và thương hiệu. Dưới góc độ pháp lý, hai khái niệm này mang ý nghĩa và phạm vi bảo hộ hoàn toàn khác biệt. Cùng ATILAW tìm hiểu chi tiết ở bài viết này.
Nhãn hiệu là gì?
Theo Khoản 16 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, nhãn hiệu được định nghĩa là:
“Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau.”
Các dấu hiệu này có thể là chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, hình ba chiều, âm thanh hoặc sự kết hợp giữa các yếu tố đó, được thể hiện bằng màu sắc hoặc âm thanh dưới dạng đồ họa. Khi đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ và được cấp văn bằng bảo hộ, nhãn hiệu trở thành đối tượng của quyền sở hữu công nghiệp, được bảo vệ pháp lý độc quyền trong 10 năm, có thể gia hạn nhiều lần.

Nhãn hiệu là một tài sản trí tuệ, được đăng ký và bảo hộ theo Luật Sở hữu trí tuệ
Đặc điểm quan trọng của nhãn hiệu là phải có tính phân biệt, không trùng lặp với nhãn hiệu đã được đăng ký bảo hộ trước đó và không vi phạm các quy định về trật tự công cộng, đạo đức xã hội.
Thương hiệu là gì?
Thương hiệu là một khái niệm trong lĩnh vực tiếp thị và quản lý doanh nghiệp, không được định nghĩa trực tiếp trong bất kỳ văn bản luật nào của Việt Nam.Theo Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO):
“Thương hiệu là một sự kết hợp của các yếu tố hữu hình và vô hình, không chỉ như nhãn hiệu, thiết kế, logo và trang phục thương mại mà còn với khái niệm, hình ảnh và danh tiếng từ sản phẩm hay dịch vụ mà doanh nghiệp muốn gửi đến khách hàng.”
Yếu tố hữu hình ở đây được hiểu đó là tên gọi, logo, hình ảnh, slogan,… và vô hình đó là những trải nghiệm của khách hàng, những thông điệp, các dịch vụ muốn gửi đến khách hàng.
– Giá trị cốt lõi: Những nguyên tắc, triết lý mà doanh nghiệp theo đuổi.
– Tính cách: Hình ảnh, cảm xúc mà thương hiệu muốn truyền tải (ví dụ: mạnh mẽ, sang trọng, thân thiện, đổi mới).
– Trải nghiệm khách hàng: Chất lượng sản phẩm, dịch vụ, cách thức tương tác với khách hàng, dịch vụ hậu mãi.
– Danh tiếng và uy tín: Sự tín nhiệm của công chúng, sự công nhận của thị trường.
– Văn hóa doanh nghiệp: Cách thức hoạt động, giá trị nội bộ.

Thương hiệu bao gồm toàn bộ giá trị, hình ảnh, uy tín và nhận thức của khách hàng về một sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp
Như vậy, thương hiệu được xây dựng thông qua thời gian và không thể đăng ký bảo hộ một cách trực tiếp như nhãn hiệu. Đồng thời, thương hiệu mang ý nghĩa như một “lời hứa” của doanh nghiệp về trải nghiệm và giá trị cốt lõi. Giá trị thương hiệu được thể hiện qua sự nhận biết, lòng tin và sự trung thành của khách hàng.
Phân biệt nhãn hiệu và thương hiệu
Việc phân biệt rõ ràng 2 khái niệm này giúp doanh nghiệp có định hướng đúng đắn trong việc xây dựng, phát triển và bảo vệ tài sản trí tuệ của mình.
| Tiêu chí | Nhãn hiệu | Thương hiệu |
| Khái niệm pháp lý | Là một dấu hiệu (chữ, hình, logo, kết hợp màu sắc…) được sử dụng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân này với tổ chức, cá nhân khác | Là tập hợp các yếu tố hình ảnh, giá trị cảm xúc, trải nghiệm trong tâm trí người tiêu dùng; không có định nghĩa rõ ràng trong Luật SHTT Việt Nam và không được bảo hộ. |
| Đặc điểm hình thức | Phải “hữu hình”, có thể nhận biết rõ qua mắt (chữ, hình, màu) . | Thường là một khái niệm vô hình, hữu hình qua cảm nhận, trải nghiệm, giá trị của doanh nghiệp |
| Cơ sở bảo hộ | Phải được đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ, bảo hộ tối thiểu 10 năm và có thể gia hạn. | Không được bảo hộ; Chỉ được bảo hộ thông qua sự tạo dựng uy tín của doanh nghiệp, giá trị của sản phẩm mang đến sự hài lòng của khách hàng, chất lượng, giá trị cảm xúc, trải nghiệm khách hàng |
| Thời hạn và gia hạn | Bảo hộ theo đơn, 10 năm/lần, có thể gia hạn nhiều lần. | Không có thời hạn đăng ký cụ thể; thương hiệu tồn tại miễn là doanh nghiệp hoặc thị trường duy trì và nhận biết nó. |
| Mục đích sử dụng | Giúp xác định nguồn gốc hàng hóa, nâng cao hiệu lực pháp lý khi bị xâm phạm . | Hỗ trợ xây dựng hình ảnh doanh nghiệp, tăng độ trung thành và giá trị cảm nhận trên thị trường. |
| Quyền mua bán, chuyển giao | Nhãn hiệu là tài sản trí tuệ có thể được mua bán, chuyển nhượng, cấp phép sử dụng như bất kỳ tài sản hữu hình nào khác. | Có giá trị kinh tế lớn hơn nhưng khó định giá chính xácGiá trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như uy tín, thị phần, lòng tin khách hàngKhó chuyển nhượng độc lập mà thường gắn liền với toàn bộ doanh nghiệp |
Mối quan hệ giữa nhãn hiệu và thương hiệu
Dưới góc độ pháp lý và chiến lược kinh doanh, nhãn hiệu và thương hiệu là hai khái niệm khác biệt nhưng có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ.
– Nhãn hiệu là nền tảng pháp lý của thương hiệu: Nhãn hiệu là công cụ pháp lý để bảo vệ các yếu tố cốt lõi của thương hiệu (tên, logo, slogan). Việc đăng ký nhãn hiệu giúp doanh nghiệp có quyền độc quyền sử dụng, ngăn chặn hành vi làm giả, làm nhái, xâm phạm từ các đối thủ cạnh tranh. Không có nhãn hiệu được bảo hộ, thương hiệu sẽ rất dễ bị đánh cắp hoặc bị làm suy yếu.

Đăng ký nhãn hiệu giúp đảm bảo quyền sử dụng độc quyền
– Thương hiệu là giá trị cảm tính xây dựng trên nhãn hiệu: Nhãn hiệu mang tính pháp lý và phân biệt nguồn gốc, còn thương hiệu là tổ hợp của những giá trị được xây dựng qua thời gian, dựa trên chất lượng sản phẩm, dịch vụ, truyền thông, trải nghiệm khách hàng. Nhãn hiệu là cái tên, còn thương hiệu là danh tiếng gắn với cái tên đó.
– Thương hiệu tạo sức sống cho nhãn hiệu: Một nhãn hiệu dù có được bảo hộ pháp lý vững chắc đến đâu cũng sẽ không có giá trị nếu không có một thương hiệu mạnh mẽ đứng đằng sau. Thương hiệu chính là yếu tố tạo ra lòng trung thành của khách hàng, khả năng định giá cao hơn và lợi thế cạnh tranh bền vững.
– Mục tiêu cuối cùng là xây dựng thương hiệu mạnh mẽ dựa trên nhãn hiệu được bảo hộ: Các doanh nghiệp thông minh luôn nỗ lực xây dựng một thương hiệu mạnh (tạo dựng giá trị, uy tín, cảm nhận tốt trong lòng khách hàng) và đồng thời bảo hộ các thành tố quan trọng của thương hiệu (như tên, logo, slogan) dưới dạng nhãn hiệu để đảm bảo an toàn pháp lý cho những giá trị đã xây dựng.

Nhãn hiệu và thương hiệu có mối quan hệ mật thiết và bổ trợ lẫn nhau
Tại sao cần đăng ký bảo hộ nhãn hiệu?
Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu mang lại nhiều lợi ích thiết yếu và bảo vệ lâu dài cho doanh nghiệp bạn.
– Xác lập quyền sở hữu độc quyền, tăng độ nhận diện thương hiệu: Khi nhãn hiệu được đăng ký thành công, doanh nghiệp bạn sẽ có quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu đó cho các sản phẩm, dịch vụ đã đăng ký trong phạm vi lãnh thổ và thời hạn được bảo hộ. Điều này có nghĩa là không ai khác được phép sử dụng nhãn hiệu tương tự hoặc trùng lặp gây nhầm lẫn trên thị trường. Việc đăng ký nhãn hiệu giúp tạo ra sự khác biệt, độc quyền và tăng cường uy tín cho sản phẩm, dịch vụ, từ đó giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và ghi nhớ thương hiệu hơn.
– Công cụ pháp lý để chống hàng giả, hàng nhái: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu là bằng chứng pháp lý cao nhất về quyền sở hữu của bạn. Khi có bên thứ ba sao chép, làm giả, làm nhái sản phẩm hoặc dịch vụ sử dụng nhãn hiệu của bạn, bạn có cơ sở pháp lý vững chắc để yêu cầu cơ quan chức năng (Quản lý thị trường, Công an, Hải quan) xử lý vi phạm, khởi kiện ra Tòa án hoặc yêu cầu xử lý trọng tài. Nếu không có đăng ký, việc chứng minh quyền sở hữu và chống lại hành vi xâm phạm sẽ vô cùng khó khăn và tốn kém.
– Tăng cường giá trị thương hiệu và tài sản doanh nghiệp: Nhãn hiệu được bảo hộ là một tài sản trí tuệ có giá trị. Nó có thể được định giá, góp vốn, chuyển nhượng, hoặc cấp phép sử dụng. Một nhãn hiệu mạnh, được bảo hộ, sẽ gia tăng đáng kể giá trị cho doanh nghiệp trên thị trường, thu hút nhà đầu tư, đối tác và khách hàng.
– Tạo dựng uy tín và lòng tin khách hàng: Việc có nhãn hiệu được đăng ký bảo hộ thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết của doanh nghiệp đối với sản phẩm, dịch vụ của mình. Yếu tố này giúp khách hàng tin tưởng hơn vào nguồn gốc và chất lượng, từ đó xây dựng lòng trung thành và củng cố vị thế trên thị trường.
– Mở rộng thị trường và hội nhập quốc tế: Đối với các doanh nghiệp có định hướng phát triển và vươn ra thị trường quốc tế, việc đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam là bước đầu tiên và quan trọng. Nó tạo tiền đề cho việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu ở các quốc gia khác theo các công ước quốc tế giúp bảo vệ thương hiệu khi xuất khẩu và kinh doanh xuyên biên giới.

Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu giúp bảo vệ quyền lợi pháp lý
Thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu tại Việt Nam được thực hiện thông qua Cục Sở hữu trí tuệ (Bộ Khoa học và Công nghệ). Quy trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định về hồ sơ và trình tự.
Bước 1: Tra cứu sơ bộ
Trước khi nộp đơn, nên tra cứu nhãn hiệu để kiểm tra sự trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã đăng ký, giúp tránh rủi ro bị từ chối sau này
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký nhãn hiệu
Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác theo quy định, bao gồm:
– Tờ khai đăng ký nhãn hiệu: Theo mẫu quy định của Cục Sở hữu trí tuệ (Mẫu 01-NH Phụ lục A của Thông tư 01/2007/TT-BKHCN sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 16/2016/TT-BKHCN). Tờ khai phải điền đầy đủ thông tin về người nộp đơn, thông tin nhãn hiệu, danh mục sản phẩm/dịch vụ cần bảo hộ.
– Mẫu nhãn hiệu: 05 mẫu nhãn hiệu (ảnh chụp hoặc bản vẽ) rõ ràng, sắc nét, có kích thước và màu sắc giống hệt nhãn hiệu sử dụng thực tế. Kích thước mẫu nhãn hiệu phải nằm trong ô quy định trên tờ khai (80x80mm).
– Danh mục sản phẩm/dịch vụ mang nhãn hiệu: Liệt kê cụ thể, chi tiết các sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn muốn bảo hộ nhãn hiệu cho. Việc phân loại phải theo Bảng phân loại Nice về hàng hóa, dịch vụ. Đây là phần rất quan trọng, quyết định phạm vi bảo hộ của nhãn hiệu.
– Chứng từ nộp phí, lệ phí: Bao gồm phí nộp đơn, phí thẩm định hình thức, phí công bố đơn, phí tra cứu…
– Quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể/nhãn hiệu chứng nhận đối với đơn đăng ký nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận’
– Bản thuyết minh về tính chất, chất lượng đặc trưng (hoặc đặc thù) của sản phẩm mang nhãn hiệu (nếu nhãn hiệu được đăng ký là nhãn hiệu tập thể dùng cho sản phẩm có tính chất đặc thù hoặc là nhãn hiệu chứng nhận chất lượng của sản phẩm hoặc là nhãn hiệu chứng nhận nguồn gốc địa lý).
– Giấy ủy quyền (nếu nộp đơn thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp): Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực.
– Tài liệu khác (nếu có): Tài liệu chứng minh quyền ưu tiên (nếu có yêu cầu hưởng quyền ưu tiên); quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận (nếu đăng ký cho các loại nhãn hiệu này).

Chuẩn bị hồ sơ để đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Bước 3: Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu
– Nơi nộp: Trực tiếp tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc qua đường bưu điện, hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ.
– Ngày nộp đơn: Ngày nộp đơn là ngày Cục Sở hữu trí tuệ nhận được đơn và các tài liệu tối thiểu hợp lệ theo quy định và người nộp đơn đã nộp đủ lệ phí nộp đơn. Ngày này rất quan trọng vì nó xác định quyền ưu tiên của bạn đối với nhãn hiệu.
Bước 4: Thẩm định đơnQuá trình thẩm định đơn được chia làm hai giai đoạn chính:
– Thẩm định hình thức (khoảng 01 tháng): Cục Sở hữu trí tuệ kiểm tra tính hợp lệ về mặt hình thức của hồ sơ (đầy đủ giấy tờ, đúng mẫu biểu, nộp đủ phí…).
+ Nếu đơn hợp lệ: Cục SHTT sẽ ra Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ và cấp số đơn. Đơn sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp.
+ Nếu đơn không hợp lệ: Cục SHTT sẽ ra Thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung. Nếu không sửa đổi kịp thời, đơn có thể bị từ chối.
– Công bố đơn (trong vòng 02 tháng kể từ ngày có Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ): Đơn được công bố công khai trên Công báo Sở hữu công nghiệp để bên thứ ba có thể tra cứu và nộp ý kiến phản đối (nếu có) về việc cấp Giấy chứng nhận cho nhãn hiệu đó.
– Thẩm định nội dung (khoảng 09 tháng kể từ ngày công bố đơn): Đây là giai đoạn quan trọng nhất, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ đánh giá khả năng phân biệt của nhãn hiệu, xem xét nhãn hiệu có trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã đăng ký hoặc đang chờ đăng ký hay không, có vi phạm các quy định về dấu hiệu không được bảo hộ với danh nghĩa nhãn hiệu hay không.
+ Nếu nhãn hiệu đáp ứng đủ điều kiện bảo hộ: Cục SHTT sẽ thông báo dự định cấp Giấy chứng nhận.
+ Nếu nhãn hiệu không đáp ứng: Cục SHTT sẽ ra Thông báo từ chối cấp Giấy chứng nhận và nêu rõ lý do. Người nộp đơn có quyền phúc đáp, khiếu nại trong thời hạn quy định.

Cơ quan có thẩm quyền thẩm định hồ sơ đăng ký nhãn hiệu
Bước 5: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu
– Nếu đơn đăng ký nhãn hiệu được chấp nhận và vượt qua tất cả các giai đoạn thẩm định, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ ra quyết định cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.
– Người nộp đơn cần nộp phí cấp Giấy chứng nhận và phí duy trì hiệu lực năm đầu tiên.
– Thời hạn bảo hộ: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực từ ngày cấp và kéo dài 10 năm, có thể gia hạn liên tục không giới hạn số lần.
Toàn bộ quá trình từ khi nộp đơn đến khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu thường kéo dài khoảng 12 – 18 tháng, có thể lâu hơn nếu có yêu cầu bổ sung, sửa đổi hoặc có ý kiến phản đối từ bên thứ ba.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa nhãn hiệu và thương hiệu là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp xây dựng chiến lược bảo hộ sở hữu trí tuệ hiệu quả. Nếu doanh nghiệp cần tư vấn pháp lý để hoàn thành thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu thì hãy liên hệ với ATILAW để được hỗ tận tình.
