Ngoại tình là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến ly hôn. Tuy nhiên, để được tòa án chấp nhận khi yêu cầu ly hôn do ngoại tình, cần có bằng chứng rõ ràng và hợp pháp. Vậy, bằng chứng ngoại tình là gì? Thế nào là bằng chứng ngoại tình đủ điều kiện pháp lý? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình khi ly hôn!
Thế nào là bằng chứng ngoại tình?
Bằng chứng ngoại tình là những tài liệu, hình ảnh, dữ liệu, thông tin chứng minh một người đang có vợ/chồng hợp pháp nhưng có hành vi không chung thủy trong hôn nhân, có quan hệ tình cảm, tình dục hoặc chung sống như vợ chồng với người khác. Bằng chứng ngoại tình phải rõ ràng, có tính xác thực và được thu thập hợp pháp theo quy định của pháp luật.
Các loại bằng chứng ngoại tình khi ly hôn bao gồm:
– Tin nhắn, email, hoặc nội dung trò chuyện: Các đoạn tin nhắn, email, hoặc nội dung trên mạng xã hội thể hiện mối quan hệ tình cảm hoặc hành vi chung sống như vợ chồng.
– Hình ảnh, video: Ảnh hoặc video ghi lại cảnh hai người có hành vi thân mật (ôm hôn, đi cùng nhau trong bối cảnh riêng tư) hoặc chung sống như vợ chồng. Các tài liệu này phải được thu thập hợp pháp, không xâm phạm quyền riêng tư (ví dụ: không quay lén trái phép).
– Biên bản xác nhận của cơ quan có thẩm quyền: Biên bản do công an, chính quyền địa phương lập khi phát hiện hành vi chung sống như vợ chồng. Đây là bằng chứng có giá trị pháp lý cao.
– Hóa đơn, chứng từ liên quan: Hóa đơn khách sạn, vé du lịch hoặc các giao dịch tài chính chứng minh hai người có mối quan hệ thân mật. Các chứng từ này cần có thông tin cụ thể, rõ ràng .
– Lời khai của nhân chứng: Lời khai từ hàng xóm, bạn bè hoặc người thân chứng minh hành vi ngoại tình hoặc chung sống như vợ chồng. Nhân chứng cần cung cấp thông tin trung thực và phải có mặt tại tòa làm chứng theo giấy triệu tập.

Bằng chứng ngoại tình cần được thu thập đầy đủ, hợp pháp
Tuy nhiên, các bằng chứng như ghi âm, ghi hình lén lút có thể không được chấp nhận nếu vi phạm quyền riêng tư, theo Điều 38 BLDS 2015. Tòa án yêu cầu bằng chứng phải rõ ràng, được thu thập đúng pháp luật, không mập mờ, để chứng minh hành vi ngoại tình.
Ly hôn có cần bằng chứng ngoại tình?
Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi yêu cầu ly hôn đơn phương, người nộp đơn phải chứng minh đời sống hôn nhân không thể tiếp tục, lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được, trong đó ngoại tình là một trong những căn cứ phổ biến. Nếu muốn tòa án công nhận lỗi ngoại tình để giải quyết ly hôn hoặc phân chia tài sản có lợi hơn, cần cung cấp bằng chứng cụ thể.
Trong trường hợp ly hôn thuận tình, bằng chứng ngoại tình không bắt buộc nếu cả hai bên đồng thuận.Tuy nhiên, nếu không có bằng chứng hợp lệ, yêu cầu ly hôn đơn phương có thể bị bác, đặc biệt khi bên kia không thừa nhận lỗi.

Ly hôn đơn phương cần có bằng chứng ngoại tình
Người ngoại tình bị xử lý như thế nào?
Hậu quả pháp lý của ngoại tình phụ thuộc vào tình huống cụ thể. Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người ngoại tình có thể bị bất lợi khi phân chia tài sản chung, đặc biệt nếu gây thiệt hại nghiêm trọng cho gia đình.
Hành vi vi phạm quy định về kết hôn, ly hôn và vi phạm chế độ hôn nhân một vợ, một chồng sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng (Khoản 1 điều 59 Nghị định số 82/2020/NĐ-CP).
Ngoài ra, người người ngoại tình cũng có thể bị xử lý hình sự như phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 1 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng (được nêu rõ trong Điều 182 Bộ Luật Hình sự 2015).

Người ngoại tình có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự
Bằng chứng ngoại tình đủ điều kiện pháp lý đóng vai trò quan trọng trong các vụ ly hôn, giúp bảo vệ quyền lợi của bên bị tổn thương. Tuy nhiên, việc thu thập bằng chứng cần tuân thủ pháp luật để được tòa án chấp nhận. Hậu quả của ngoại tình không chỉ dừng ở phân chia tài sản mà còn có thể bị xử phạt hành chính. Hiểu rõ quy định pháp luật sẽ giúp mỗi người bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình, đồng thời tránh những tranh chấp không đáng có.
