Trong bối cảnh Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ‑CP tiếp tục được thực thi, thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đã được đơn giản hóa và rút ngắn đáng kể. Mặc dù vậy, doanh nghiệp vẫn phải am hiểu về quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để quá trình đăng ký thành lập doanh nghiệp diễn ra đúng quy định. Cùng ATILAW tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Các hình thức thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập công ty tại Việt Nam sẽ lựa chọn một trong 2 hình thức là góp vốn ngay từ đầu để thành lập công ty hoặc mua cổ phần, mua phần góp vốn của công ty.
Góp vốn ngay từ đầu để thành lập doanh nghiệp mới
Nhà đầu tư nước ngoài có thể trực tiếp góp vốn từ 1% đến 100% khi thành lập công ty mới tại Việt Nam. Doanh nghiệp được thành lập có thể là:
– Công ty Trách nhiệm hữu hạn (TNHH) một thành viên: Do một nhà đầu tư nước ngoài (tổ chức hoặc cá nhân) làm chủ sở hữu 100% vốn điều lệ.
– Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Được thành lập bởi hai hay nhiều nhà đầu tư (có thể là nhà đầu tư nước ngoài và/hoặc nhà đầu tư Việt Nam). Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn theo tỷ lệ đã thỏa thuận.
– Công ty Cổ phần: Được thành lập bởi ít nhất ba nhà đầu tư, trong đó nhà đầu tư nước ngoài góp vốn bằng cách mua cổ phần. Đây là hình thức phù hợp với các dự án lớn, có nhu cầu huy động vốn rộng rãi.
– Công ty Hợp danh: Hình thức này ít phổ biến hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài do đặc thù về trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh.

Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài với hình thức góp vốn từ đầu
Thành lập công ty vốn nước ngoài hình thức mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp trong doanh nghiệp
Hình thức này áp dụng khi nhà đầu tư nước ngoài muốn tham gia vào một doanh nghiệp Việt Nam đã được thành lập và đang hoạt động. Thông qua việc mua cổ phần hoặc phần vốn góp theo tỷ lệ 1 – 100% tùy vào lĩnh vực hoạt động, nhà đầu tư nước ngoài sẽ trở thành cổ đông hoặc thành viên của doanh nghiệp, từ đó biến doanh nghiệp thuần Việt Nam thành doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Điều kiện thành lập công ty có vốn nước ngoài
Để thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện pháp lý quan trọng được quy định trong Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Điều kiện đối với trường hợp nhà đầu tư nước ngoài góp vốn từ đầu thành lập công ty
Khi nhà đầu tư nước ngoài thành lập một doanh nghiệp mới tại Việt Nam, các điều kiện chung bao gồm:
– Ngành, nghề đầu tư kinh doanh: Ngành, nghề dự kiến kinh doanh phải không thuộc danh mục ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh. Nếu thuộc ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, nhà đầu tư phải đáp ứng các điều kiện đó (ví dụ: điều kiện về vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, giấy phép con).
– Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ: Nhà đầu tư nước ngoài có thể được phép sở hữu 100% vốn điều lệ hoặc phải liên doanh với đối tác Việt Nam, tùy thuộc vào ngành, nghề và cam kết quốc tế của Việt Nam (WTO, FTA).
– Hình thức đầu tư: Phải phù hợp với quy định về hình thức đầu tư (thành lập tổ chức kinh tế, đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC, PPP, v.v.).
– Tuân thủ quy hoạch: Dự án đầu tư phải phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội, quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch ngành đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.

Nhà đầu tư không được phép kinh doanh ngành nghề bị cấm
Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài mua vốn góp, mua cổ phần
Đối với trường hợp nhà đầu tư nước ngoài mua lại phần vốn góp hoặc cổ phần trong doanh nghiệp Việt Nam, cần đảm bảo:
– Đáp ứng các điều kiện về tiếp cận thị trường tại Khoản 3 Điều 9 của bộ luật này và Điều 15, 16, 17 của Nghị định 31/2021/NĐ-CP; nhất là về tỷ lệ sở hữu, ngành nghề kinh doanh và năng lực tài chính khi tham gia góp vốn hoặc mua cổ phần trong doanh nghiệp Việt Nam
– Đảm bảo quốc phòng, an ninh theo Luật đầu tư 2020;
– Tuân thủ quy định của Luật đất đai về quyền sử dụng đất, điều kiện sử dụng đất tại đảo.
Điều kiện về chủ thể và quốc tịch của nhà đầu tư nước ngoài
Theo điểm 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài được hiểu là:
– Cá nhân mang quốc tịch nước ngoài (trên 18 tuổi, không thuộc diện cấm theo Luật Doanh nghiệp);
– Tổ chức được thành lập hợp pháp tại nước ngoài, hoạt động theo pháp luật nước ngoài.
Về quốc tịch, không giới hạn quốc gia cụ thể, nhà đầu tư từ bất kỳ nước nào đều hợp lệ nếu tuân thủ quy định nội luật và các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết (WTO, liên kết song phương).

Nhà đầu tư nước ngoài tuân thủ quy định của Việt Nam đều được đầu tư, thành lập công ty
Điều kiện về năng lực tài chính của nhà đầu tư nước ngoài
Mặc dù pháp luật Việt Nam không quy định một mức vốn tối thiểu cụ thể cho mọi dự án FDI (trừ một số ngành nghề đặc thù có vốn pháp định), nhà đầu tư vẫn cần chứng minh năng lực tài chính để thực hiện dự án:
– Cam kết vốn đầu tư: Nhà đầu tư phải có cam kết rõ ràng về tổng vốn đầu tư, vốn điều lệ và tiến độ góp vốn.
– Chứng minh nguồn gốc vốn: Nhà đầu tư cần cung cấp các tài liệu chứng minh nguồn vốn hợp pháp (ví dụ: xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, báo cáo tài chính kiểm toán của công ty mẹ, thư bảo lãnh của ngân hàng…). Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dự án lớn hoặc các ngành nghề nhạy cảm.
– Đảm bảo tài chính cho hoạt động: Vốn điều lệ phải đủ để đảm bảo hoạt động kinh doanh ban đầu và duy trì hoạt động của công ty.
Điều kiện về trụ sở công ty dự định đăng ký và địa điểm thực hiện dự án kinh doanh
Trụ sở chính: Phải là địa chỉ hợp pháp, đảm bảo là địa điểm liên lạc chính thức của doanh nghiệp trên lãnh thổ Việt Nam, theo Luật Doanh nghiệp 2020. Địa chỉ này không được đặt tại chung cư hoặc khu dân cư khi không được cấp phép sử dụng làm văn phòng; cũng không được là căn hộ chung cư nếu chưa được phê duyệt sử dụng mục đích thương mại.
Địa điểm thực hiện dự án (nếu có): Đối với các dự án sản xuất, kinh doanh dịch vụ yêu cầu địa điểm cụ thể (ví dụ: nhà máy, cửa hàng), nhà đầu tư phải có quyền sử dụng hợp pháp đối với địa điểm đó (hợp đồng thuê đất, thuê nhà xưởng, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng…). Địa điểm này phải phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch xây dựng và các quy định môi trường.

Trụ sở chính của công ty phải là địa chỉ hợp pháp
Điều kiện về năng lực kinh nghiệm và các điều kiện đặc thù theo lĩnh vực đầu tư
– Năng lực kinh nghiệm: Đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện (ví dụ: giáo dục, y tế, tài chính, chứng khoán), nhà đầu tư có thể phải chứng minh năng lực kinh nghiệm trong lĩnh vực tương ứng (số năm hoạt động, danh mục dự án đã thực hiện, kinh nghiệm quản lý…).
– Chứng chỉ hành nghề: Đối với một số ngành nghề, người đại diện theo pháp luật hoặc các vị trí quản lý chủ chốt trong công ty có thể cần phải có chứng chỉ hành nghề do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp.
– Các điều kiện chuyên ngành: Tùy thuộc vào ngành, nghề đầu tư, có thể có các điều kiện đặc thù khác được quy định trong luật chuyên ngành hoặc văn bản dưới luật, ví dụ:
– Giấy phép con: Nhiều ngành nghề yêu cầu giấy phép kinh doanh, giấy phép con, chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh sau khi công ty được thành lập.
– Điều kiện về cơ sở vật chất, kỹ thuật: Một số lĩnh vực yêu cầu cơ sở vật chất, trang thiết bị, công nghệ đạt tiêu chuẩn nhất định.
– Kiểm tra an ninh, quốc phòng: Đối với các dự án thuộc ngành, nghề hoặc khu vực nhạy cảm, có thể phải trải qua quy trình kiểm tra an ninh, quốc phòng.

Mỗi lĩnh vực kinh doanh có thể quy định riêng về năng lực, kinh nghiệm
Thủ tục thành lập công ty tnhh có vốn nước ngoài khi nhà đầu tư góp vốn ngay từ đầu
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
– Soạn thảo văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư.
– Cung cấp giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư: hộ chiếu/CMND/CCCD (đối với cá nhân) hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp + tài liệu ủy quyền (đối với tổ chức)
– Đính kèm tài liệu chứng minh năng lực tài chính: báo cáo tài chính 2 năm gần nhất/giấy xác nhận số dư tài khoản/bảo lãnh tài chính từ công ty mẹ.
Đề án đầu tư gồm: mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, thời hạn, địa điểm, kế hoạch nhân sự & hiệu quả dự kiến, bản giải trình sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê trụ sở.
Bước 2: Nộp hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
– Nộp trực tiếp tại Phòng Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở dự án.
– Sau khi tiếp nhận, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ cấp tài khoản trực tuyến để theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ.
Bước 3: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Với dự án không thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư: thời gian xử lý là 15–20 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Đối với dự án thuộc diện quyết định chủ trương đầu tư: thời gian đôn đốc nhanh hơn, khoảng 5–10 ngày làm việc sau khi có quyết định chủ trương đầu tư.
Bước 4: Chuẩn bị và nộp hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Sau khi có IRC, chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo Điều 22 Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp và Nghị định hướng dẫn, gồm: Giấy đề nghị đăng ký công ty TNHH, Điều lệ công ty, danh sách thành viên, giấy tờ tùy thân của thành viên, IRC bản sao có xác thực.
Đối với thành viên, cổ đông là tổ chức nước ngoài thì bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sựNộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng đăng ký doanh nghiệp Quốc gia hoặc tại Phòng đăng ký kinh doanh nơi đặt trụ sở.
Bước 5: Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp
Sau khi doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tiến hành công bố thông tin thành lập (tên, địa chỉ, vốn, ngành nghề, đại diện pháp luật, v.v.) trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 6: Khắc dấu công ty
Thiết kế mẫu dấu pháp nhân (theo mẫu được công bố), sau đó thực hiện khắc dấu tại cơ sở khắc dấu được phép và lưu mẫu dấu trên hệ thống đăng ký dấu quốc gia.
Bước 7: Cấp Giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép đủ điều kiện hoạt động
Nếu ngành nghề kinh doanh thuộc diện có điều kiện (ví dụ: vận tải, môi trường, kinh doanh lữ hành, phân phối…), cần xin cấp thêm giấy phép chuyên ngành theo quy định cụ thể của từng lĩnh vực.
Bước 8: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Sau khi có chứng nhận doanh nghiệp, mở tài khoản vốn đầu tư nước ngoài tại ngân hàng được phép để thực hiện chuyển và giải ngân vốn theo Giấy chứng nhận đầu tư.
Bước 9: Thực hiện các thủ tục sau thành lập công ty
Treo biển hiệu, đăng ký chữ ký số, mã số thuế, hóa đơn điện tử, khai thuế môn bài, đăng ký nộp thuế GTGT (nếu có) và hoàn tất các nghĩa vụ về lao động, bảo hiểm xã hội, thương hiệu…

Thành lập công ty góp vốn nước ngoài ngay từ đầu
Thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài theo dạng góp vốn, mua cổ phần
Bước 1: Thành lập công ty Việt Nam
Một pháp nhân Việt Nam (Công ty TNHH/Công ty Cổ phần…) được thành lập theo luật doanh nghiệp, có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; có hoạt động trong lĩnh vực mà nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia.Công ty này sẽ là đối tượng tiếp nhận vốn góp hoặc cổ phần từ nhà đầu tư nước ngoài.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký mua vốn góp / cổ phần
Phải chuẩn bị một bộ hồ sơ theo mẫu quy định tại Thông tư 25/2023/TT‑BKHĐT gồm:
– Văn bản đăng ký mua cổ phần/góp vốn, thể hiện rõ tên doanh nghiệp, ngành nghề, tỷ lệ sở hữu trước – sau, giá trị giao dịch dự kiến, thông tin dự án (nếu có)
– Bản sao giấy tờ pháp lý:
+ Cá nhân: hộ chiếu.
+ Tổ chức: Giấy đăng ký doanh nghiệp hoặc chứng nhận tương đương (có hợp pháp hóa lãnh sự nếu yêu cầu).
– Thỏa thuận nguyên tắc giữa bên bán và nhà đầu tư nước ngoài (có thể là văn bản ký trước hoặc sau khi được chấp thuận).
– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (nếu công ty có đất tại khu vực biên giới, ven biển, đảo hoặc nơi ảnh hưởng an ninh–quốc phòng).
– Giấy ủy quyền (nếu nộp thông qua đại diện).
Bước 3: Nộp hồ sơ
– Nộp 01 bộ hồ sơ tới:
Sở Kế hoạch & Đầu tư (hoặc Ban quản lý khu công nghiệp nếu công ty đặt trong khu CN) tại tỉnh/thành nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
– Thời hạn cơ quan giải quyết là tối đa 15 ngày làm việc, trừ trường hợp cần lấy ý kiến Bộ Quốc phòng và Bộ Công an với hồ sơ có yếu tố an ninh–quốc phòng, đất biên giới/ven biển. Trong trường hợp đó:
+ 3 ngày để lấy ý kiến từ Bộ QP/Công an.
+ 7 ngày để cơ quan phản hồi; nếu quá hạn, xem như đồng ý.
+ Tổng thời hạn ≤ 15 ngày làm việc
Bước 4: Thực hiện việc mua cổ phần/góp vốn
– Sau khi nhận được Thông báo chấp thuận từ Sở KHĐT, hai bên tiến hành ký hợp đồng chuyển nhượng/góp vốn, thực hiện thanh toán bằng tài khoản vốn đầu tư (FDI) của doanh nghiệp theo quy định về ngoại hối và đầu tư.
– Người bán khai báo thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế doanh nghiệp (nếu có) với phần lãi tại thời điểm chuyển nhượng .
Bước 5: Thay đổi thông tin doanh nghiệp (Giấy đăng ký doanh nghiệp)
– Doanh nghiệp tiến hành thủ tục thay đổi danh sách cổ đông/thành viên, cơ cấu sở hữu tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KHĐT nơi đăng ký hoạt động.
– Hồ sơ gồm: giấy đề nghị, điều lệ mới, danh sách cổ đông/thành viên cập nhật, hợp đồng chuyển nhượng và Thông báo chấp thuận đầu tư.

Cấp giấy phép kinh doanh cho Công ty có vốn đầu tư nước ngoài thành lập dựa trên hình thức mua cổ phần
Những lưu ý khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Trong quá trình thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật:
– Về thời gian thực hiện, tổng thời gian hoàn tất toàn bộ thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài thường dao động từ 2-4 tháng tùy thuộc vào tính chất phức tạp của dự án, ngành nghề kinh doanh và hiệu quả phối hợp giữa các bên liên quan. Nhà đầu tư nên dự tính thời gian hợp lý và chuẩn bị kế hoạch kinh doanh phù hợp.
– Về chi phí, ngoài các lệ phí chính thức theo quy định của nhà nước, nhà đầu tư cần tính toán các chi phí khác như phí hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng, tư vấn pháp lý, thuê văn phòng và các chi phí phát sinh khác.
– Về vấn đề pháp lý, nhà đầu tư cần đặc biệt chú ý đến các quy định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong một số ngành nghề có hạn chế. Ví dụ, trong lĩnh vực bán lẻ, tỷ lệ vốn nước ngoài không được vượt quá 49% đối với một số loại hình; trong lĩnh vực viễn thông, tỷ lệ này có thể bị hạn chế ở mức 65% hoặc thấp hơn tùy theo từng dịch vụ cụ thể.
– Lựa chọn đối tác trong nước (đối với liên doanh) cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Đối tác cần có uy tín, năng lực tài chính vững mạnh và hiểu biết về thị trường địa phương. Thỏa thuận hợp tác cần được quy định chi tiết, rõ ràng để tránh các tranh chấp có thể phát sinh sau này.
– Về vấn đề thuế, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần nắm rõ các chính sách ưu đãi thuế hiện hành cũng như các nghĩa vụ thuế phải thực hiện.
– Tuân thủ quy định về chuyển giá trong trường hợp có giao dịch liên kết với các bên liên quan ở nước ngoài nhằm tránh các rủi ro về thuế trong tương lai.
– Quản trị doanh nghiệp, cần thiết lập hệ thống quản trị minh bạch, hiệu quả ngay từ khi thành lập. Điều lệ công ty cần được soạn thảo phù hợp với đặc thù hoạt động và đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan.

Khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, phải tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam
Ngoài ra, nhà đầu tư nước ngoài cũng cần hiểu rõ về văn hóa kinh doanh Việt Nam để có thể hòa nhập và phát triển bền vững. Việc xây dựng mối quan hệ tốt với các cơ quan nhà nước địa phương, đối tác kinh doanh và cộng đồng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh lâu dài.
Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật và kinh nghiệm thực tiễn trong xử lý các thủ tục hành chính. Mặc dù Chính phủ Việt Nam đã và đang không ngừng cải cách, đơn giản hóa các thủ tục để tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài, nhưng việc tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật vẫn là yếu tố then chốt quyết định thành công của dự án đầu tư.
Liên hệ với ATILAW để đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi giúp doanh nghiệp thực hiện các thủ tục pháp lý, tư vấn chiến lược kinh doanh phù hợp với từng ngành nghề và đặc thù của từng dự án cụ thể!
